Từ vựng Văn phòng phẩm tiếng Trung

1 RMB = 3.700 VNĐ   Báo giá dịch vụ   0978391788 - 0788898958 tptnco.ltd@gmail.com     

BÀI VIẾT

Ngày đăng: 15-06-2025   Đã xem: 21

Từ vựng Văn phòng phẩm tiếng Trung


CTY TNHH TM DV XNK TPTN là nhà nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam với hơn 10 năm kinh nghiệm, được Khách hàng tin tưởng và đánh giá cao. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn nhập khẩu hàng hóa lớn tại các công ty Trung Quốc, tìm kiếm hàng hóa Trung Quốc và mua hàng trên các trang thương mại điện tử hàng đầu của Trung Quốc như : Taobao, Alibaba, 1688, Tmall,...

Với phương châm "Dịch vụ nhanh chóng - Giá cả hợp lý - Hàng đúng chất lượng", cùng hệ thống vận chuyển trong nước rộng khắp, CTY TNHH TM DV XNK TPTN đã giúp nhiều Doanh nghiệp giảm thiểu tối đa thời gian tìm kiếm hàng hóa, nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc đúng với yêu cầu, cắt giảm các chi phí trung gian phát sinh trong khâu nguyên liệu đầu vào, được Khách hàng đánh giá cao và hợp tác bền vững nhiều năm qua.

Quý Khách hàng có nhu cầu nhập khẩu trọn gói từ Trung Quốc về Việt Nam , order hàng Trung Quốc về Việt Nam hoặc cần tư vấn thêm dịch vụ vận chuyển hàng hóa, thủ tục thông quan, vui lòng liên hệ qua hotline 0978391788 -  0788898958 của chúng tôi.

>>> Xem thêm: Dịch vụ nhập hàng Trung Quốc chính ngạch

>> > Xem thêm: Dịch vụ nhập hàng văn phòng phẩm Trung Quốc

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung liên quan đến văn phòng phẩm, kèm nghĩa tiếng Việt để bạn dễ học:

1. 笔 (bǐ) - Bút  
   - 钢笔 (gāngbǐ) - Bút mực  
   - 圆珠笔 (yuánzhūbǐ) - Bút bi  
   - 铅笔 (qiānbǐ) - Bút chì  

2. 纸 (zhǐ) - Giấy  
   - 打印纸 (dǎyìnzhǐ) - Giấy in  
   - 笔记本 (bǐjìběn) - Sổ tay  
   - 便签纸 (biànqiānzhǐ) - Giấy ghi chú  

3. 书 (shū) - Sách  
   - 教科书 (jiàokēshū) - Sách giáo khoa  
   - 参考书 (cānkǎoshū) - Sách tham khảo  

4. 文件夹 (wénjiànjiā) - Thư mục, bìa hồ sơ  
5. 胶水 (jiāoshuǐ) - Keo dán  
6. 剪刀 (jiǎndāo) - Cái kéo  
7. 订书机 (dìngshūjī) - Máy bấm ghim  
8. 订书钉 (dìngshūdīng) - Ghim bấm  
9. 橡皮 (xiàngpí) - Cục tẩy  
10. 尺子 (chǐzi) - Thước kẻ  
11. 笔袋 (bǐdài) - Hộp bút, túi đựng bút  
12. 马克笔 (mǎkèbǐ) - Bút lông, bút dạ  
13. 白板 (báibǎn) - Bảng trắng  
14. 白板笔 (báibǎnbǐ) - Bút viết bảng trắng  
15. 胶带 (jiāodài) - Băng keo  
16. 计算器 (jìsuànqì) - Máy tính cầm tay  
17. 文件柜 (wénjiànguì) - Tủ đựng hồ sơ  
18. 笔筒 (bǐtǒng) - Ống đựng bút  
19. 复印机 (fùyìnjī) - Máy photocopy  
20. 打印机 (dǎyìnjī) - Máy in  

Hotline

0978391788

WeChat
Fanpage

https://www.facebook.com/nhaphangtptn

  MENU